[TRỌN BỘ KIẾN THỨC] THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS)

09:02, 05/05/2022
 

[TRỌN BỘ KIẾN THỨC] THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS)

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) thường được sử dụng để nhấn mạnh diễn biến hay quá trình của sự vật, sự việc hoặc thời gian sự vật, sự việc diễn ra trong quá khứ có tính chất kéo dài. Đây cũng là một trong những thì quá khứ tiếng Anh mà nhiều bạn nhầm lẫn nhất. Hiểu được điều đó, Bình Minh đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết để nắm chắc thì quá khứ tiếp diễn ở bài viết dưới đây. Giờ hãy cùng bắt đầu nào!
quá khứ tiếp diễn

A. CẤU TRÚC THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN 

1. Câu khẳng định (+)

S + was/were + V-ing

Lưu ý

  • Chủ ngữ: I/ He/ She/ It  + was
  • Chủ ngữ: We/ You/ They + were

Eg:

  • He was cooking dinner at 4 p.m yesterday.(Anh ấy đang nấu bữa tối vào lúc 4h chiều hôm qua)
  • They were playing soccer when I came yesterday. (Họ đang chơi đá banh khi tôi đến ngày hôm qua.)

2. Câu phủ định (-)

S + was / were not + V-ing

Lưu ý

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Eg:

  • He wasn’t working when his boss came yesterday. (Anh ấy đã không làm việc khi ông chủ đến hôm qua)
  • We weren’t watching TV at 9 p.m yesterday. (Chúng tôi không xem TV vào 9 giờ tối hôm qua)

3. Câu nghi vấn (?) (Yes/No question)

Was/were + S + V-ing?

W-H question + Was/were + S + V-ing?

Trả lời

Yes, I/ he/ she/ it + was

No, I/ he/ she/ it + wasn’t

Yes, we/ you/ they + were

No, we/ you/ they + weren’t

Eg:

  • Was your mother going to the market at 7 a.m yesterday? (Có phải mẹ cậu đã đi chợ vào 7 giờ sáng hôm qua không?)
  • Were they staying with you when I called you yesterday? (Có phải họ ở cùng với cậu vào lúc tôi gọi cho cậu tối qua không?) 

C. CÁCH DÙNG THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

1. Diễn đạt hai hành động đang xảy ra đồng thời tại một thời điểm trong quá khứ 

Eg:

  • While he was taking a bath, she was using the computer (Trong khi anh ấy đang tắm thì cô ấy dùng máy tính.)
  • She was singing while I was playing game. (Cô ấy đang hát trong khi tôi đang chơi game.)
  • She was writing a letter while we were watching TV. (Cô ấy đang viết thư trong khi chúng tôi đang xem phim.) 

2.  Mô tả một sự việc diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. 

Eg: 

  • At 10 a.m yesterday, she was watching TV. (Vào lúc 10h sáng, cô ấy đang xem TV)
  • She was cooking at 7 p.m yesterday. (Cô ấy đang nấu ăn lúc 7h tối hôm qua.)
  • We were having final test at this time three weeks ago. (Chúng tôi đang làm bài kiểm tra cuối kỳ tại thời điểm này 3 tuần trước.)

3. Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào

Thì quá khứ tiếp diễn dùng kết hợp với thì quá khứ đơn để mô tả hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn) thì có hành động khác xen vào (quá khứ đơn)

Eg: 

  • I was listening to the news when she phoned. (Tôi đang nghe tin tức thì cô ấy gọi tới.)
  • They were still waiting for the plane when I spoke to them. (Khi tôi nói chuyện với họ thì họ vẫn đang chờ máy bay.)

We met Minh when we were going shopping yesterday. (Chúng tôi tình cờ gặp Minh khi đang đi mua sắm vào hôm qua.)

4. Dùng với "always" để mô tả một hành động lặp đi lặp lại tới mức khó chịu trong quá khứ (tương tự như hiện tại tiếp diễn với "always".) 

Cách dùng này thường liên kết với ‘always’ và ‘constantly’, có nghĩa “cứ….mãi”

Eg:  He was always ringing me up. (Anh ta cứ điện thoại cho tôi mãi)

Eg: Fortunately, he’s been transferred to the other department. He was always poking his nose into everybody else's affairs. (Thật may, anh ta đã bị chuyển qua phòng khác rồi. Anh ta cứ luôn luôn xỏ mũi vào chuyện của người khác)

D. MỘT SỐ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

1. Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định.

- At + giờ chính xác + thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night,…)

- At this time + thời gian trong quá khứ. (at this time two weeks ago, …)

2. Sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn khi có xuất hiện các từ như “While” / “As”

Eg:

-  She was dancing while/ as I was singing (Cô ấy đang múa trong khi tôi đang hát)

  • Lưu ý khi sử dụng liên từ “when” trong thì Quá khứ tiếp diễn

Trong khi "as" và "while" chỉ dùng với quá khứ tiếp diễn, thì "when" lại là một liên từ đa nghĩa. Nghĩa là “When” vừa có thể dùng với quá khứ đơn, vừa có thể dùng với thì quá khứ tiếp diễn, tùy theo hành động được nói đến là hành động nền - hành động đang xảy ra (quá khứ tiếp diễn) hay hành động ngắn hơn - hành động khác xen vào (quá khứ đơn).

Eg:

- When I was walking home, I met her (Khi tôi đang đi bộ về nhà, tôi gặp cô ấy) = I was walking home when I met her (Tôi đang đi bộ về nhà thì gặp cô ấy)

- The light went out when we were watching TV (Điện mất khi chúng tôi đang xem ti vi)

- When I was singing in the bathroom, my mother came in (Tôi đang hát trong nhà tắm thì mẹ tôi đi vào)

3. LƯU Ý QUAN TRỌNG: Không dùng thì tiếp diễn cho các động từ chỉ trạng thái (Stative Verb) 

Động từ chỉ trạng thái là động từ có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người, trạng thái và hoạt động của sự vật. Trả lời những câu hỏi Có/Không chứ không trả lời cho những câu hỏi “Có đang diễn ra hay không” Có 5 nhóm phân loại chính:

các đ

Thông thường, chúng ta KHÔNG chia động từ ở thì dạng tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái. (Do vậy, không dùng ở những từ này ở thì hoàn thành tiếp diễn và thì tiếp diễn).

 Eg:

- He wants to play chess at the moment.(Anh ấy muốn chơi cờ vua bây giờ)

- Do you see what I mean? (Bạn có hiểu những gì tôi muốn nói không?)

Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần nhấn mạnh vào tính hiện tại của vấn đề, chúng ta cũng sử dụng Stative Verb ở dạng tiếp diễn.

Eg: You are being very silly. (Lúc này, bạn đang rất ngớ ngẩn!)

⇨ Để tránh nhầm lẫn với câu “You are very silly” với sắc thái như Hiện tại đơn, nghĩa là bạn là một người ngớ ngẩn.

Ngoài ra có một số động từ có lúc là động từ trạng thái, có lúc dùng như động từ hành động (VD: think, stay, look, feel, see,...)

Eg: Look

- Động từ chỉ trạng thái: He is looking strangely at the door. (Anh ấy nhìn cánh cửa một cách kì lạ).

- Động từ hành động: She looks adorable wearing this dress. (Cô ấy trông có vẻ đáng yêu khi mặc chiếc váy này).

 

Giáo Dục BÌNH MINH