Tổng Hợp Từ Vựng Và Idiom Ăn Điểm Chủ Đề Lễ Hội

11:32, 12/01/2022
Tổng Hợp Từ Vựng Và Idiom Ăn Điểm Chủ Đề Lễ Hội

Một năm có hàng trăm lễ hội như Halloween, Giáng sinh, Tết âm lịch,... được tổ chức, và lễ hội (festival) cũng là một chủ đề rất hay gặp trong cả Tiếng Anh giao tiếp và thi cử. Vì vậy, trang bị cho bản thân một vốn từ vựng, thành ngữ đa dạng về chủ đề lễ hội sẽ góp phần nâng cao khả năng Tiếng Anh của bạn. Lấy sổ tay ra và cùng Bình Minh ghi nhớ ngay các từ vựng, cụm từ phổ biến và thành ngữ (idioms) chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!
 
A. TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ LỄ HỘI
 
Từ vựng idiom mùa lễ hội festival tên lễ hội tiếng anh
1. Tên các ngày lễ trên thế giới và Việt Nam
  • New Year’s Eve – /njuː jɪə(r)’z i:v/ - Đêm 31/12: Đêm giao thừa. 
  • New Year’s Day – /njuː jɪə(r)’z deɪ/ - Ngày 1/1: Ngày đầu năm mới. 
  • Kitchen guardians Day – /ˈkɪtʃɪn ˈɡɑːrdiən deɪ/ - Ngày 23 tháng 12 âm lịch: Tết ông Công, ông Táo. 
  • The lunar new year – /ðə ˈluːnər nuː jɪr/: Tết nguyên đán.
  • Valentine’s Day – /ˈvæləntaɪn’z deɪ/ - Ngày 14/2: Ngày lễ tình nhân.
  • International Women's Day - /ˌɪntəˈnæʃnəl ˌwɪmɪnz deɪ/ - Ngày 8/3: Quốc tế phụ nữ.
  • Death Anniversary of the Hung Kings/Hung Kings Commemorations - Ngày 10/3 âm lịch: Giỗ tổ Hùng Vương.
  • April Fools’ Day – /ˈeɪprəl fuːlz’ deɪ/ - Ngày 1/4: Ngày Cá tháng Tư.
  • Easter – /ˈiːstər/: Lễ Phục sinh.
  • Buddha’s Birthday – /ˈbʊdə’z ˈbɜːθdeɪ/ - Ngày 14 hoặc 15/4 âm lịch: Lễ Phật đản.
  • Mother’s Day – /ˈmʌðə(r)’z deɪ/: Ngày của mẹ.
  • Father’s Day – /ˈfɑːðə(r)’z deɪ/: Ngày của bố.
  • Children’s Day – /ˈtʃɪldrənz deɪ/: Quốc tế thiếu nhi
  • Vietnamese Family Day – /ˌvjetnəˈmiːz ˈfæməli deɪ/ - Ngày 28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
  • Vu Lan Festival – / Vu Lan ˈfestɪvl/ - Ngày 15/7 âm lịch: Lễ Vu Lan.
  • Mid – Autumn Festival/Moon Festival – /mɪd – ˈɔːtəm ˈfestɪvl/, /muːn ˈfestɪvl/ - Ngày 15/8 âm lịch: Tết trung thu.
  • Capital Liberation Day – /ˈkæpɪtl deɪ/ deɪ/ - Ngày 10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
  • Vietnamese Women’s Day – /viːˌetnəˈmiːz ˈwʊmən’z deɪ/ - Ngày 20/10: Ngày phụ nữ Việt Nam.
  • Halloween – /ˌhæloʊˈiːn//ˌhæloʊˈiːn/ - Ngày 31/10: Lễ hội halloween.
  • Vietnamese Teachers' Day - /ˌviːetnəˈmiːz ˈtiːtʃərz deɪ/ - Ngày 20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
  • National Defence Day – /ˈnæʃnəl dɪˈfens deɪ/ - Ngày 22/12: Ngày hội quốc phòng toàn dân.
  • Christmas Eve – /ˈkrɪsməs iːv/ - Đêm 24/12: Đêm giáng sinh.
  • Christmas – /ˈkrɪsməs/ - Ngày 25/12: Giáng sinh.
2. Từ vựng về ngày Giáng sinh
  • Father Christmas – /ˈˈfɑːðər krɪsməs/: Ông già Nô-en.
  • Christmas present – /ˈkrɪsməs ˈpreznt/: Quà giáng sinh.
  • Christmas decoration – /ˈkrɪsməs ˌdekəˈreɪʃn/: Đồ trang trí giáng sinh.
  • Christmas card – /ˈkrɪsməs kɑːd/: Thiệp giáng sinh.
  • Christmas tree – /ˈkrɪsməs triː/: Cây thông Nô-en.
  • Candy cane - /ˈkænd keɪn/: Kẹo hình cây gậy
  • Yule log /juːl lɔːɡ/: Bánh kem hình khúc cây
  • Gingerbread /ˈdʒɪndʒəbred/: Bánh gừng
  • Bauble /ˈbɔːbl/: Quả châu
  • Fairy lights /ˈfeəri laɪts/: Dây đèn
  • Tinsel /ˈtɪnsl/: Dây kim tuyến
  • Bell /bel/: Chuông
  • Stocking /ˈstɒkɪŋ/: Vớ dài
  • Snowman /ˈsnəʊmæn/: Người tuyết
  • Carol /ˈkærəl/: ​​Bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
  • Mistletoe /ˈmɪsltəʊ/: Tầm gửi
  • Wreath /riːθ/: Vòng hoa Giáng sinh
  • Reindeer /ˈreɪndɪr/: Con tuần lộc
  • Sleigh /sleɪ/: Cỗ xe kéo
  • Elf /elf/: Chú lùn
  • Angel /ˈeɪndʒl/: Thiên thần
B. CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỀ CHỦ ĐỀ LỄ HỘI
  • All-in package/package holiday /ˈɔːlˈɪn ˈpækɪʤ/ - / ˈpækɪʤ ˈhɒlədeɪ/ (n): kỳ nghỉ trọn gói, bao gồm cả đi lại và ăn ở.
  • Breathtaking view /ˈbreθˌteɪkɪŋ vju/ (n): Cảnh đẹp choáng ngợp.
  • Check-in desk /ʧek-ɪn desk/ (n): Khu vực đăng ký chuyến bay và ký gửi hành lý tại sân bay.
 
Từ vựng idiom mùa lễ hội festival là gì
  • Departure lounge /dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/ (n): phòng chờ trước khi máy bay khởi hành.
  • Far-off destination /ˈfɑːrˈɒf ˌdestɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến xa.
  • To get away from it all /tuː get əˈweɪ frɒm ɪt ɔːl/: Đi nghỉ để tránh khỏi những bộn bề và căng thẳng của cuộc sống.
  • Guided tour /ˈgaɪdɪd tʊə/ (n): Chuyến du lịch có hướng dẫn viên.
  • Holiday brochure /ˈhɒlədeɪ ˈbrəʊʃjʊə/ (n): Tài liệu quảng cáo về kì nghỉ.
  • Holiday destination /ˈhɒlədeɪ ˌdestɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến của kì nghỉ.
  • Holiday of a lifetime /ˈhɒlədeɪ ɒv ə ˈlaɪftaɪm/ (n): Một kỳ nghỉ đặc biệt mà bạn khó có thể lặp lại.
  • Holiday resort /ˈhɒlədeɪ rɪˈzɔːt/ (n): Khu nghỉ dưỡng.
  • Hordes of tourists /hɔːdz ɒv ˈtʊərɪsts/ (n): Các đoàn khách du lịch.
  • Local crafts /ˈləʊkəl krɑːfts/ (n): Hàng thủ công địa phương.
  • Long weekend /lɒŋ ˈwiːkˈend/ (n): Một cuối tuần kéo dài từ thứ 6 đến thứ 2.
  • Out of season /aʊt ɒv ˈsiːzn) (phrase): trái mùa du lịch.
  • Picturesque village /ˌpɪkʧəˈresk ˈvɪlɪʤ/ (n): Ngôi làng đẹp như tranh vẽ.
  • Passport control /ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/ (n): Nơi kiểm tra hộ chiếu.
  • Places of interest /ˈpleɪsɪz ɒv ˈɪntrɪst/ (n): Địa điểm ưa thích.
  • Wildlife safari /ˈwaɪldlaɪf səˈfɑːri/ (n): Một chuyến đi quan sát động vật hoang dã, thường có ở Châu Phi.
  • Self-catering holiday /self-ˈkeɪtərɪŋ ˈhɒlədeɪ/ (n): Kì nghỉ tự phục vụ.
  • Short break /ʃɔːt breɪk/ (n): Một kì nghỉ ngắn.
  • To go sightseeing /tuː gəʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ (v):  Đi tham quan.
  • Stunning landscape /ˈstʌnɪŋ ˈlænskeɪp/ (n): Cảnh quan tuyệt đẹp.
  • Travel agent /ˈtrævl ˈeɪʤənt/ (n): Đại lý du lịch.
  • A youth hostel /juːθ ˈhɒstəl/ (n): Nhà nghỉ giá rẻ.
  • Annual /ˈænjuəl/ (adj): hằng năm.
  • Important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng.
  • National /ˈnæʃənəl/ (adj): toàn quốc.
  • Local /ˈloʊkəl/ (adj): địa phương.
  • Traditional /trəˈdɪʃənəl/ (adj): truyền thống.
  • Seasonal /ˈsiːzənəl/ (adj): theo mùa.
  • Musical /ˈmjuːzɪkəl/ (adj): thuộc về âm nhạc.
  • Cultural /ˈkʌltʃɚəl/ (adj): thuộc về văn hoá.
  • Agricultural /ˌæɡrəˈkʌltʃɚrəl/ (adj): thuộc về nông nghiệp.
  • Outdoor /ˈaʊtˌdɔːr/ (adj): ngoài trời.
 
Từ vựng idiom mùa lễ hội festival trong đề thi
  • Prevalent (ˈprevələnt) (adj): phổ biến, thịnh hành, thường thấy.
C. IDIOMS VỀ CHỦ ĐỀ LỄ HỘI
1. Christmas Idioms.
 
Từ vựng idiom giáng sinh Christmas
 
- Lit up like a Christmas tree
→ Khi chúng ta giăng đèn cho cây thông Noel, nó sẽ bừng sáng lung linh. Thành ngữ này mang đúng tinh thần đó để nói về nét mặt, tâm trạng bừng sáng vui mừng của một người khi có tin vui. Một nghĩa khác nữa của nó là nói về cách ăn mặc lòe loẹt, nổi bật của một người, tựa như cây thông Noel với đủ loại đồ trang trí và đèn màu.
E.g:
- After hearing the news of her daughter’s pregnancy, Sarah lit up like a Christmas tree. (Sau khi nghe tin con gái mình mang thai, Sarah vô cùng mừng rỡ)
- He’s always dressed like a Christmas tree so it’s not hard to spot him in a crowd. (Anh ta luôn ăn mặc lòe loẹt, nên không khó để nhận ra anh ta trong đám đông)

- The more the merrier
→ Nghĩa của câu này là càng đông người càng vui. Tuy nhiên, câu "The more the merrier" có thể áp dụng trong những trường hợp khác, không phải chỉ mỗi Giáng sinh
E.g: John’s invited all his family to come along, and why not? The more the merrier. (John đã mời cả gia đình anh ấy theo. Tại sao không, càng đông càng vui mà.)

- Be my guest
→ Đây là cách nói lịch sự để cho khách biết họ hãy tự nhiên như người nhà khi được mời đến nhà hoặc bữa tiệc của mình.
E.g: "Do you mind if I get that last piece of the fruit cake?" - "Be my guest". ("Bạn có phiền không nếu tôi lấy miếng bánh cuối cùng này?" - "Hãy cứ tự nhiên nhé").

- To beat the holiday blues
→ Câu thành ngữ này nói đến việc phải vượt qua nỗi buồn rầu, ảm đạm khi hết lễ và bạn quay về với cuộc sống hàng ngày.
E.g: When I want to beat the holiday blues I always think about the fact that soon it will be over. (Khi tôi muốn vượt qua nỗi bực dọc sau lễ, tôi luôn nghĩ rằng nó sẽ sớm qua mau).
 
2. Travel Idiom. 
- Off the beaten track: ở nơi xa, ít người biết đến
E.g: The explorers have just found a village off the beaten track.
 
- Make your way back: trở lại điểm ban đầu, trở lại điểm xuất phát
E.g: The little boy got lost but finally made his way back home safe and sound.
 
- Hustle and bustle: náo nhiệt, đông đúc
E.g: I moved to a rural area because the hustle and bustle of big cities do not suit me.
 
- Live out of a suitcase: thích đi đây đi đó, không thích ở một chỗ lâu dài
E.g: It’s time you settled down, Eric. Don’t live out of a suitcase any longer.
 
- Travel broadens the mind: Đi một ngày đàng học một sàng khôn (càng đi càng biết nhiều điều)
E.g: I like traveling because travel broadens the mind.
 
- Hit the road: Xuất phát
E.g: Let’s hit the road now. It’s 8 a.m. already.
 
- Break the journey: Tạm nghỉ, tạm dừng chân
E.g: After three days of walking in the forest, we broke the journey to a small village by the river.
 
- Have/get/give [someone] itchy feet: ngứa chân, ám chỉ muốn đi du lịch ở nhiều nơi.
E.g: I didn’t like living in Texas. I started getting itchy feet.
 
- Thirst for adventure: khao khát khám phá
E.g: She has a thirst for adventure. She just can’t stop traveling
 
Giáo Dục BÌNH MINH